Some examples of word usage: deactivating
1. I will be deactivating my social media accounts for a while to focus on other things.
Tôi sẽ tạm thời vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội để tập trung vào những điều khác.
2. The company is deactivating old email addresses to streamline communication.
Công ty đang vô hiệu hóa các địa chỉ email cũ để tối ưu hóa giao tiếp.
3. Please be careful when deactivating the security system, as it may trigger an alarm.
Vui lòng cẩn thận khi vô hiệu hóa hệ thống bảo mật, vì nó có thể kích hoạt cảnh báo.
4. She was caught deactivating the fire alarm, which is a serious offense.
Cô ấy bị bắt vì đã vô hiệu hóa báo động cháy, đó là một tội danh nghiêm trọng.
5. The app will prompt you to confirm before deactivating your account.
Ứng dụng sẽ yêu cầu bạn xác nhận trước khi vô hiệu hóa tài khoản của bạn.
6. Deactivating the old software will free up storage space on your computer.
Vô hiệu hóa phần mềm cũ sẽ giải phóng không gian lưu trữ trên máy tính của bạn.