Some examples of word usage: debauchee
1. The debauchee spent all his money on alcohol and wild parties.
Người say rượu đã tiêu hết tiền của mình vào rượu và các bữa tiệc hoang dã.
2. She warned her friend about the dangers of dating a notorious debauchee.
Cô đã cảnh báo người bạn về nguy hiểm khi hẹn hò với một kẻ say rượu nổi tiếng.
3. The debauchee's reckless behavior finally caught up with him and he lost everything.
Hành vi liều lĩnh của kẻ say rượu cuối cùng đã đuổi kịp anh ta và anh ta mất tất cả.
4. The debauchee's lavish lifestyle was funded by his family's fortune.
Lối sống xa hoa của kẻ say rượu được tài sản của gia đình anh ta tài trợ.
5. Despite his reputation as a debauchee, he was still able to charm his way into high society.
Mặc dù anh ta nổi tiếng là một kẻ say rượu, anh ta vẫn có thể lôi cuốn mình vào xã hội thượng lưu.
6. The debauchee's extravagant spending habits led to his eventual downfall.
Thói quen tiêu tiền hoang phí của kẻ say rượu dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của anh ta.