Some examples of word usage: debonairly
1. He walked debonairly into the room, turning heads as he passed.
- Anh ta đi vào phòng một cách lịch lãm, khiến mọi người quay đầu nhìn.
2. She greeted her guests debonairly, with a charming smile on her face.
- Cô ấy chào đón khách mời một cách lịch lãm, với nụ cười quyến rũ trên khuôn mặt.
3. The actor carried himself debonairly on the red carpet, effortlessly exuding confidence.
- Nam diễn viên tỏ ra lịch lãm trên thảm đỏ, tự tin mà không cần cố gắng.
4. Despite the stressful situation, he handled it debonairly, never losing his cool.
- Mặc dù tình huống căng thẳng, anh ấy xử lý mọi thứ một cách lịch lãm, không bao giờ mất bình tĩnh.
5. The fashion designer dressed debonairly, always looking impeccable in any setting.
- Nhà thiết kế thời trang ăn mặc lịch lãm, luôn trông tuyệt vời trong mọi hoàn cảnh.
6. He spoke debonairly, his words flowing smoothly and effortlessly.
- Anh ấy nói chuyện một cách lịch lãm, lời nói trôi chảy mà không cần phải cố gắng.