Some examples of word usage: debouching
1. The river was debouching into the ocean, creating a beautiful estuary.
- Sông đang chảy ra biển, tạo ra một cửa sông đẹp.
2. The troops were debouching from the forest, ready for battle.
- Quân đội đang rời ra từ rừng, sẵn sàng cho trận chiến.
3. The road debouched onto a busy highway, causing traffic congestion.
- Con đường đổ ra một con đường cao tốc đông đúc, gây ra tắc đường.
4. The hikers debouched from the mountain trail and into a lush valley.
- Những người đi bộ rời khỏi con đường leo núi và vào một thung lũng xanh tươi.
5. The stream debouched into a small pond, creating a serene oasis.
- Suối đổ ra một cái ao nhỏ, tạo ra một ốc đảo yên bình.
6. The canal debouched into a bustling port, full of ships loading and unloading cargo.
- Kênh đổ ra một cảng đông đúc, đầy tàu chở hàng ra vào.