Some examples of word usage: devastated
1. I was devastated when I found out that my house had been destroyed in the fire.
Tôi đã bị tàn phá khi phát hiện ra rằng căn nhà của tôi đã bị phá hủy trong đám cháy.
2. The news of her death devastated her family and friends.
Tin tức về cái chết của cô ấy đã làm tan nát gia đình và bạn bè của cô ấy.
3. The hurricane devastated the coastal town, leaving behind a path of destruction.
Cơn bão lụt đã tàn phá thị trấn ven biển, để lại sau mình một con đường của tàn phá.
4. He was devastated when he lost his job, as it was his only source of income.
Anh ấy đã bị tàn phá khi mất việc, vì đó là nguồn thu nhập duy nhất của anh ấy.
5. The earthquake devastated the entire region, causing widespread damage and loss of life.
Trận động đất đã tàn phá toàn bộ khu vực, gây ra thiệt hại rộng lớn và mất mát về sinh mạng.
6. She was devastated to learn that her best friend had been diagnosed with a serious illness.
Cô ấy đã bị tàn phá khi biết rằng người bạn thân của cô ấy đã được chẩn đoán mắc một căn bệnh nghiêm trọng.