1. The bathroom was the dirtiest room in the house.
- Phòng tắm là phòng bẩn nhất trong nhà.
2. The dirtiest part of the car is the floor mats.
- Phần bẩn nhất của xe là thảm sàn.
3. The dirtiest dishes were left unwashed in the sink.
- Những bát đĩa bẩn nhất được để không rửa trong chậu rửa.
4. Her hands were the dirtiest after working in the garden all day.
- Bàn tay của cô ấy bẩn nhất sau khi làm việc trong vườn cả ngày.
5. The dirtiest job on the farm was cleaning out the pig pen.
- Công việc bẩn nhất trên nông trại là làm sạch chuồng lợn.
6. The dirtiest part of the river was near the industrial area.
- Phần bẩn nhất của sông là gần khu vực công nghiệp.
Translation into Vietnamese:
1. Phòng tắm là phòng bẩn nhất trong nhà.
2. Phần bẩn nhất của xe là thảm sàn.
3. Những bát đĩa bẩn nhất được để không rửa trong chậu rửa.
4. Bàn tay của cô ấy bẩn nhất sau khi làm việc trong vườn cả ngày.
5. Công việc bẩn nhất trên nông trại là làm sạch chuồng lợn.
6. Phần bẩn nhất của sông là gần khu vực công nghiệp.
An dirtiest synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dirtiest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của dirtiest