Some examples of word usage: dodger
1. He is known as a skilled dodger when it comes to avoiding difficult questions.
Anh ấy được biết đến là một người tránh né giỏi khi phải trả lời các câu hỏi khó khăn.
2. The baseball player is a master dodger, able to evade opponents with ease.
Người chơi bóng chày đó là một tay tránh né giỏi, có khả năng trốn tránh đối thủ một cách dễ dàng.
3. The dodger managed to slip through the crowded street without getting caught.
Người tránh né đã thành công trong việc trốn qua con phố đông đúc mà không bị bắt.
4. She accused him of being a dodger, always finding excuses to avoid responsibility.
Cô ấy buộc tội anh ấy là một người tránh né, luôn tìm cách biện hộ để tránh khỏi trách nhiệm.
5. The tax dodger was caught trying to evade paying his dues to the government.
Kẻ trốn thuế đã bị bắt khi cố gắng trốn tránh việc trả nợ cho chính phủ.
6. The dodger's quick reflexes helped him avoid getting hit by the flying object.
Khả năng phản xạ nhanh nhạy của người tránh né đã giúp anh ấy tránh khỏi việc bị đồ vật bay đến đập vào.