Some examples of word usage: drowsy
1. The medication made me feel drowsy. (Thuốc làm tôi cảm thấy buồn ngủ.)
2. After a big meal, I always feel drowsy. (Sau khi ăn no, tôi luôn cảm thấy buồn ngủ.)
3. Driving while feeling drowsy is dangerous. (Lái xe khi cảm thấy buồn ngủ là nguy hiểm.)
4. The warm weather made me feel drowsy. (Thời tiết nóng làm tôi cảm thấy buồn ngủ.)
5. He couldn't concentrate in class because he was feeling drowsy. (Anh ấy không thể tập trung trong lớp học vì cảm thấy buồn ngủ.)
6. She tried to fight off the drowsiness by drinking coffee. (Cô ấy đã cố gắng chống lại cảm giác buồn ngủ bằng cách uống cà phê.)