Some examples of word usage: dumbstruck
1. When I saw the surprise party that my friends had thrown for me, I was completely dumbstruck.
Khi tôi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ mà bạn bè của tôi đã tổ chức cho tôi, tôi hoàn toàn ngơ ngác.
2. The news of her sudden promotion left me dumbstruck.
Tin tức về việc thăng chức đột ngột của cô ấy khiến tôi ngơ ngác.
3. The magician's incredible tricks left the audience dumbstruck.
Những màn ảo thuật tuyệt vời của ảo thuật gia khiến khán giả ngơ ngác.
4. She was dumbstruck when she found out that she had won the lottery.
Cô ấy đã ngơ ngác khi phát hiện ra rằng mình đã trúng xổ số.
5. The beauty of the sunset left us all dumbstruck.
Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến chúng tôi cảm thấy ngơ ngác.
6. He was dumbstruck by the stunning performance of the ballet dancers.
Anh ấy đã ngơ ngác trước màn trình diễn tuyệt vời của các vũ công ba lê.