Some examples of word usage: emulation
1. Many students strive for emulation in order to achieve the highest grades in their class.
- Rất nhiều học sinh cố gắng thi đua để đạt điểm cao nhất trong lớp.
2. The company's success has led to emulation among its competitors, who are now trying to replicate its business model.
- Sự thành công của công ty đã khiến cho các đối thủ cạnh tranh cố gắng bắt kịp bằng cách sao chép mô hình kinh doanh của nó.
3. The coach encouraged the team to work together in emulation of their opponents' strategy.
- HLV khuyến khích đội bóng hợp tác cùng nhau theo cách giống như chiến thuật của đối thủ.
4. The artist's work was an emulation of the great masters of the Renaissance period.
- Công việc của nghệ sĩ là một sự bắt chước của các vị thế hệ lớn trong thời kỳ Phục Hưng.
5. The young musician showed great talent in emulation of his favorite composer.
- Người nhạc sĩ trẻ đã thể hiện tài năng lớn khi bắt chước nhà soạn nhạc yêu thích của mình.
6. The team's spirit of emulation drove them to win the championship.
- Tinh thần thi đua của đội đã thúc đẩy họ giành chiến thắng trong giải vô địch.