Some examples of word usage: enthroning
1. The king was enthroned with great ceremony and pomp.
- Vua đã được đưa lên ngai vàng với sự trang trọng và hoành tráng.
2. The new CEO will be enthroned next week, replacing the current one.
- Giám đốc điều hành mới sẽ được đưa lên ngôi vào tuần tới, thay thế cho người hiện tại.
3. The priest performed the ritual of enthroning the new bishop.
- Linh mục thực hiện nghi thức đưa vị giám mục mới lên ngai vàng.
4. The team's victory enthroned them as the champions of the league.
- Chiến thắng của đội đã đưa họ lên ngôi vô địch của giải đấu.
5. The artist's masterpiece was enthroned as the most celebrated work of the year.
- Tác phẩm xuất sắc của nghệ sĩ được xem là tác phẩm nổi bật nhất của năm.
6. The president's speech enthroned him as a powerful and influential leader.
- Bài phát biểu của tổng thống đã đưa ông lên ngôi là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và có ảnh hưởng.