1. She always manages to enthuse the team with her positive attitude.
- Cô ấy luôn làm cho đội mình hứng thú với thái độ tích cực của mình.
2. The teacher's enthusiasm for the subject enthused the students to learn more.
- Sự hứng thú của giáo viên với môn học đã khiến học sinh hứng thú học hơn.
3. I can't help but enthuse about my recent trip to Japan.
- Tôi không thể không hứng thú về chuyến đi gần đây của mình đến Nhật Bản.
4. His passionate speech enthused the audience and left them inspired.
- Bài phát biểu đầy cảm xúc của anh ấy đã làm cho khán giả hứng thú và để lại ấn tượng sâu sắc.
5. The new exhibit at the museum has enthused visitors from all over the world.
- Triển lãm mới tại bảo tàng đã khiến cho khách tham quan từ khắp nơi trên thế giới hứng thú.
6. She always knows how to enthuse her friends with her exciting stories.
- Cô ấy luôn biết cách làm cho bạn bè hứng thú với những câu chuyện hấp dẫn của mình.
An enthuse synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthuse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của enthuse