1. The speaker's words were intended to incite the crowd to protest against the government.
- Lời nói của diễn giả nhằm kích động đám đông phản đối chính phủ.
2. The controversial article incited a heated debate among the readers.
- Bài báo gây tranh cãi kích động một cuộc tranh luận gay gắt giữa độc giả.
3. The violent movie scene incited fear in the audience.
- Cảnh phim bạo lực kích động nỗi sợ trong khán giả.
4. The political leader's inflammatory speech incited riots in the city.
- Bài phát biểu gây sốc của lãnh đạo chính trị kích động bạo loạn ở thành phố.
5. The propaganda campaign was designed to incite hatred towards a certain group of people.
- Chiến dịch tuyên truyền được thiết kế để kích động sự căm ghét đối với một nhóm người cụ thể.
6. The aggressive behavior of the protesters incited a strong reaction from the police.
- Hành vi hung hăng của người biểu tình kích động một phản ứng mạnh mẽ từ cảnh sát.
Translation into Vietnamese:
1. Lời nói của diễn giả nhằm kích động đám đông phản đối chính phủ.
2. Bài báo gây tranh cãi kích động một cuộc tranh luận gay gắt giữa độc giả.
3. Cảnh phim bạo lực kích động nỗi sợ trong khán giả.
4. Bài phát biểu gây sốc của lãnh đạo chính trị kích động bạo loạn ở thành phố.
5. Chiến dịch tuyên truyền được thiết kế để kích động sự căm ghét đối với một nhóm người cụ thể.
6. Hành vi hung hăng của người biểu tình kích động một phản ứng mạnh mẽ từ cảnh sát.
An incite synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của incite