Some examples of word usage: incisor
1. My incisors are sharp and strong, perfect for biting into tough foods.
( Răng cưa của tôi sắc và mạnh mẽ, hoàn hảo để cắn vào thực phẩm dai.)
2. The dentist noticed that my incisor was chipped and recommended a filling.
(Bác sĩ nha khoa nhận thấy răng cưa của tôi bị vỡ và khuyến nghị làm plom.)
3. I felt a sharp pain in my incisor when I bit into a hard candy.
(Tôi cảm thấy đau nhói ở răng cưa khi cắn vào kẹo cứng.)
4. The incisors are the front teeth used for cutting and biting into food.
(Răng cưa là những răng phía trước được sử dụng để cắt và cắn vào thức ăn.)
5. Some animals have large incisors that they use for gnawing on wood or bark.
(Một số loài động vật có răng cưa lớn mà chúng sử dụng để nghiến gỗ hoặc vỏ cây.)
6. The orthodontist recommended braces to correct the alignment of my incisors.
(Bác sĩ chỉnh nha khuyến nghị đeo mói để chỉnh sửa sự sắp xếp của răng cưa của tôi.)
Translate into Vietnamese:
1. Răng cưa của tôi sắc và mạnh mẽ, hoàn hảo để cắn vào thực phẩm dai.
2. Bác sĩ nha khoa nhận thấy răng cưa của tôi bị vỡ và khuyến nghị làm plom.
3. Tôi cảm thấy đau nhói ở răng cưa khi cắn vào kẹo cứng.
4. Răng cưa là những răng phía trước được sử dụng để cắt và cắn vào thức ăn.
5. Một số loài động vật có răng cưa lớn mà chúng sử dụng để nghiến gỗ hoặc vỏ cây.
6. Bác sĩ chỉnh nha khuyến nghị đeo mói để chỉnh sửa sự sắp xếp của răng cưa của tôi.