Some examples of word usage: sway
1. The trees swayed gently in the breeze.
-> Cây cối lay đều dưới làn gió nhẹ.
2. The charismatic leader was able to sway the crowd with his persuasive speech.
-> Người lãnh đạo quyến rũ đã thuyết phục được đám đông bằng bài phát biểu của mình.
3. The music had a hypnotic effect, causing everyone to sway and dance along.
-> Âm nhạc tạo ra hiệu ứng gây mê, khiến mọi người lay động và nhảy theo.
4. The jury was swayed by the emotional testimony of the witness.
-> Bồi thẩm đoàn đã bị ảnh hưởng bởi lời khai cảm xúc của nhân chứng.
5. The tall grass swayed back and forth in the wind.
-> Cỏ cao lay động qua lại dưới cơn gió.
6. She tried to sway his opinion by presenting strong arguments.
-> Cô ấy cố gắng thuyết phục quan điểm của anh ta bằng cách trình bày những lập luận mạnh mẽ.