Some examples of word usage: guide
1. The tour guide led us through the ancient ruins. (Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi qua những di tích cổ xưa.)
2. The teacher's guide helped students understand the difficult concepts. (Sách hướng dẫn của giáo viên đã giúp học sinh hiểu những khái niệm khó khăn.)
3. The map served as a useful guide during our hiking trip. (Bản đồ đã phục vụ như một hướng dẫn hữu ích trong chuyến đi leo núi của chúng tôi.)
4. The restaurant guide recommended the best places to eat in the city. (Sách hướng dẫn nhà hàng đã giới thiệu những địa điểm tốt nhất để ăn uống trong thành phố.)
5. The mentor acted as a guide for the new employee, helping them navigate the company culture. (Người hướng dẫn đã đóng vai trò như một người hướng dẫn cho nhân viên mới, giúp họ hiểu về văn hóa công ty.)
6. The self-help guide provided step-by-step instructions on how to improve mental health. (Sách tự giúp đỡ cung cấp hướng dẫn từng bước về cách cải thiện sức khỏe tâm thần.)