Nghĩa là gì: ethicethic /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/
tính từ
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
đúng quy cách (thuốc)
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
Some examples of word usage: ethic
1. It is important to have a strong work ethic in order to succeed in your career.
-> Quyết tâm làm việc chắc chắn sẽ giúp bạn thành công trong sự nghiệp.
2. The company's ethics policy promotes honesty and integrity among its employees.
-> Chính sách đạo đức của công ty khuyến khích sự trung thực và chính trực giữa nhân viên.
3. She was raised with a strong ethic of always helping those in need.
-> Cô ấy được nuôi dưỡng với tư duy luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
4. The journalist's ethics were called into question after it was revealed that he had fabricated sources.
-> Đạo đức của nhà báo bị đặt dấu hỏi sau khi tiết lộ rằng anh ta đã bịa chuyện về nguồn tin.
5. The organization is known for its commitment to environmental ethics and sustainability.
-> Tổ chức được biết đến với cam kết với đạo đức môi trường và bền vững.
6. Teaching children about the importance of ethical behavior is crucial for their development.
-> Dạy trẻ em về tầm quan trọng của hành vi đạo đức là quan trọng cho sự phát triển của chúng.
An ethic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ethic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ethic