Some examples of word usage: exchangeability
1. The exchangeability of different currencies makes international trade easier.
- Khả năng trao đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau giúp việc thương mại quốc tế dễ dàng hơn.
2. The exchangeability of these products allows customers to return or exchange items if they are not satisfied.
- Khả năng trao đổi của những sản phẩm này cho phép khách hàng trả lại hoặc đổi hàng nếu họ không hài lòng.
3. The exchangeability of ideas is important for fostering creativity and innovation.
- Khả năng trao đổi ý tưởng là quan trọng để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
4. In a barter system, the exchangeability of goods and services is essential for transactions to occur.
- Trong hệ thống trao đổi hàng hóa, khả năng trao đổi của hàng hóa và dịch vụ là quan trọng để giao dịch có thể xảy ra.
5. The exchangeability of skills and knowledge among team members leads to a more efficient and productive work environment.
- Khả năng trao đổi kỹ năng và kiến thức giữa các thành viên nhóm dẫn đến môi trường làm việc hiệu quả và năng suất hơn.
6. The exchangeability of data between different software programs is crucial for seamless integration and compatibility.
- Khăng năng trao đổi dữ liệu giữa các chương trình phần mềm khác nhau quan trọng cho việc tích hợp mượt mà và tương thích.