Some examples of word usage: executes
1. The CEO carefully executes the company's strategic plan to ensure growth and success.
=> Giám đốc điều hành cẩn thận thực hiện kế hoạch chiến lược của công ty để đảm bảo sự phát triển và thành công.
2. The chef executes each dish with precision and attention to detail.
=> Đầu bếp thực hiện từng món ăn một cách chính xác và chú ý đến chi tiết.
3. The soldier executes orders from their commanding officer without hesitation.
=> Người lính thực hiện các lệnh từ chỉ huy của họ mà không do dự.
4. The artist executes their vision on canvas with skill and creativity.
=> Nghệ sĩ thực hiện tầm nhìn của mình trên bức tranh với kỹ năng và sáng tạo.
5. The project manager executes the plan to completion, ensuring all tasks are carried out efficiently.
=> Người quản lý dự án thực hiện kế hoạch đến khi hoàn thành, đảm bảo tất cả các công việc được thực hiện một cách hiệu quả.
6. The court executes the judgment by carrying out the prescribed punishment.
=> Tòa án thực hiện quyết định bằng cách thực hiện sự trừng phạt đã định.
Translation:
1. Giám đốc điều hành cẩn thận thực hiện kế hoạch chiến lược của công ty để đảm bảo sự phát triển và thành công.
2. Đầu bếp thực hiện từng món ăn một cách chính xác và chú ý đến chi tiết.
3. Người lính thực hiện các lệnh từ chỉ huy của họ mà không do dự.
4. Nghệ sĩ thực hiện tầm nhìn của mình trên bức tranh với kỹ năng và sáng tạo.
5. Người quản lý dự án thực hiện kế hoạch đến khi hoàn thành, đảm bảo tất cả các công việc được thực hiện một cách hiệu quả.
6. Tòa án thực hiện quyết định bằng cách thực hiện sự trừng phạt đã định.