Some examples of word usage: exiguous
1. The exiguous amount of food left in the pantry was not enough to feed the hungry family.
Số lượng thức ăn exiguous còn lại trong tủ không đủ để nuôi sống gia đình đói.
2. Despite his exiguous salary, he managed to save enough money to buy a new car.
Mặc dù mức lương exiguous của anh ấy, anh ấy đã đủ tiền để mua một chiếc xe mới.
3. The exiguous information provided in the report made it difficult to draw any conclusions.
Thông tin exiguous được cung cấp trong báo cáo làm cho việc rút ra bất kỳ kết luận nào trở nên khó khăn.
4. The exiguous size of the apartment made it feel cramped and claustrophobic.
Kích thước exiguous của căn hộ khiến không gian trở nên chật chội và ám ảnh.
5. The exiguous number of participants at the meeting was disappointing.
Số lượng tham gia exiguous tại cuộc họp làm thất vọng.
6. The exiguous amount of time allocated for the project made it challenging to complete it on schedule.
Số lượng thời gian exiguous được gán cho dự án khiến việc hoàn thành theo lịch trình trở nên khó khăn.