Some examples of word usage: existential
1. The character in the novel is going through an existential crisis, questioning the meaning of life.
- Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết đang trải qua một khủng hoảng tồn tại, đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống.
2. Many philosophers explore existential themes in their work, such as the nature of existence and freedom.
- Nhiều nhà triết học khám phá các đề tài tồn tại trong công việc của họ, như bản chất của sự tồn tại và tự do.
3. She found solace in reading existential literature during difficult times.
- Cô ấy tìm sự an ủi khi đọc văn học tồn tại trong những thời điểm khó khăn.
4. The film delves into existential questions about identity and purpose.
- Bộ phim đào sâu vào các câu hỏi tồn tại về danh tính và mục đích.
5. The therapist helped her work through her existential fears and anxieties.
- Bác sĩ trị liệu giúp cô ấy vượt qua nỗi sợ hãi và lo lắng tồn tại của mình.
6. Existential philosophy emphasizes the importance of individual choice and responsibility.
- Triết lý tồn tại nhấn mạnh vào sự quan trọng của sự lựa chọn và trách nhiệm cá nhân.