Some examples of word usage: fared
1. The team fared well in the competition, finishing in second place.
- Đội đã thi đấu tốt trong cuộc thi, đạt vị trí thứ hai.
2. I wonder how our garden fared during the storm.
- Tôi tự hỏi vườn của chúng ta đã chịu ảnh hưởng như thế nào trong cơn bão.
3. Despite her efforts, she fared poorly on the exam.
- Mặc dù cô ấy đã cố gắng, nhưng cô ấy đã đạt kết quả kém trên kỳ thi.
4. The new restaurant fared better than expected in its first month of operation.
- Nhà hàng mới đã đạt kết quả tốt hơn dự kiến trong tháng đầu tiên hoạt động.
5. How are you faring after your surgery?
- Bạn có ổn không sau khi phẫu thuật?
6. The old car fared poorly in the crash, sustaining significant damage.
- Chiếc xe cũ đã chịu kết quả tồi tệ trong vụ va chạm, gây ra thiệt hại đáng kể.