Some examples of word usage: finite
1. The resources on this planet are finite, so we must use them wisely.
- Tài nguyên trên hành tinh này có hạn, vì vậy chúng ta phải sử dụng chúng một cách khôn ngoan.
2. The company has a finite amount of money to invest in new projects.
- Công ty có một số tiền có hạn để đầu tư vào các dự án mới.
3. Our time on Earth is finite, so we should make the most of it.
- Thời gian của chúng ta trên trái đất là có hạn, vì vậy chúng ta nên tận dụng nó một cách tốt nhất.
4. The universe is believed to be finite in size, but constantly expanding.
- Vũ trụ được cho là có kích thước hữu hạn, nhưng luôn mở rộng.
5. There are a finite number of seats available for the concert, so make sure to buy your tickets early.
- Có một số lượng ghế hữu hạn được bán cho buổi hòa nhạc, vì vậy hãy đảm bảo mua vé của bạn sớm.
6. The possibilities for this project are not infinite, they are finite and manageable.
- Các khả năng cho dự án này không vô hạn, chúng có hạn và có thể quản lý được.