Some examples of word usage: foresight
1. With great foresight, she had already prepared for any possible outcome.
Với tầm nhìn xa trông rộng, cô ấy đã chuẩn bị trước cho bất kỳ kết quả nào có thể xảy ra.
2. It takes foresight to anticipate future trends and plan accordingly.
Cần phải có tầm nhìn xa trông rộng để dự đoán các xu hướng tương lai và lập kế hoạch phù hợp.
3. The company's success can be attributed to the CEO's foresight in investing in new technologies.
Sự thành công của công ty có thể được gán cho tầm nhìn xa trông rộng của CEO trong việc đầu tư vào công nghệ mới.
4. The government's lack of foresight has led to numerous problems in the healthcare system.
Sự thiếu tầm nhìn xa trông rộng của chính phủ đã dẫn đến nhiều vấn đề trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
5. By exercising foresight, we can avoid potential pitfalls and make informed decisions.
Bằng cách thực hiện tầm nhìn xa trông rộng, chúng ta có thể tránh được những rủi ro tiềm ẩn và đưa ra quyết định thông minh.
6. The architect's foresight in designing the building allowed for future expansion without major renovations.
Tầm nhìn xa trông rộng của kiến trúc sư trong việc thiết kế tòa nhà đã cho phép mở rộng trong tương lai mà không cần phải sửa chữa lớn.