Some examples of word usage: prospect
1. The company is excited about the prospect of expanding into new markets.
Công ty rất hào hứng với triển vọng mở rộng vào các thị trường mới.
2. She has a promising prospect of getting a promotion at work.
Cô ấy có triển vọng hứa hẹn về việc được thăng chức ở công việc.
3. The real estate agent showed us a beautiful prospect for our dream home.
Nhà môi giới bất động sản đã cho chúng tôi xem một căn nhà mơ ước đẹp.
4. Despite the challenges, he remains optimistic about the prospect of success.
Mặc cho những thách thức, anh ấy vẫn lạc quan với triển vọng thành công.
5. The prospect of a better future motivates her to work hard every day.
Triển vọng về một tương lai tốt đẹp thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
6. The prospect of a long weekend getaway was enough to lift his spirits.
Triển vọng về một kỳ nghỉ cuối tuần dài đủ để làm tâm hồn anh ấy phấn chấn lên.