Some examples of word usage: spectacle
1. The fireworks display was a spectacular spectacle that lit up the night sky.
2. The circus performance was a dazzling spectacle of acrobatics and clown acts.
3. The grand opening ceremony of the new building was a magnificent spectacle with music and dancing.
4. The fashion show was a glamorous spectacle with models strutting down the runway in designer clothes.
5. The natural phenomenon of the solar eclipse was a rare spectacle that drew crowds of spectators.
6. The street parade was a colorful spectacle with floats, costumes, and marching bands.
1. Buổi trình diễn pháo hoa là một phong cảnh đẹp mắt chói sáng bầu trời đêm.
2. Buổi biểu diễn xiếc là một phong cảnh lộng lẫy của các động tác nghệ thuật và các tiết mục hề.
3. Lễ khai trương của tòa nhà mới là một phong cảnh hoành tráng với âm nhạc và múa.
4. Buổi trình diễn thời trang là một phong cảnh lộng lẫy với các người mẫu đi trên sàn diễn trong những bộ cánh thiết kế.
5. Hiện tượng tự nhiên của nhật thực là một phong cảnh hiếm hoi thu hút đám đông người xem.
6. Cuộc diễu hành trên đường phố là một phong cảnh đầy màu sắc với các xe diễu hành, trang phục và dàn nhạc đi bộ.