Some examples of word usage: spectacular
1. The fireworks display was truly spectacular, lighting up the night sky with bursts of color.
- Cuộc trình diễn pháo hoa thật sự rất đẹp, chiếu sáng bầu trời đêm bằng những cột màu sắc.
2. The view from the top of the mountain was spectacular, with breathtaking vistas stretching out in every direction.
- Cảnh nhìn từ đỉnh núi rất đẹp, với khung cảnh hùng vĩ kéo dài ở mọi hướng.
3. The acrobat's performance was truly spectacular, as he effortlessly flipped and twisted through the air.
- Màn trình diễn của vũ công xiếc thật sự là đẹp mắt, khi anh ta xoay người một cách dễ dàng và uốn cong giữa không trung.
4. The grand ballroom was decorated in a spectacular fashion, with glittering chandeliers and elegant draperies.
- Phòng bảy lớn được trang trí một cách đẹp mắt, với đèn chùm lấp lánh và rèm cửa thanh lịch.
5. The concert was a spectacular success, with the audience giving a standing ovation at the end.
- Buổi hòa nhạc đã thành công ngoạn mục, với khán giả đứng lên tán thưởng ở cuối.
6. The sunset over the ocean was truly spectacular, painting the sky in a brilliant array of colors.
- Hoàng hôn trên biển thật sự rất đẹp, tô màu sắc rực rỡ lên bầu trời.