Some examples of word usage: fragment
1. The broken vase lay in fragments on the floor.
- Chiếc lọ hoa bị vỡ nằm thành từng mảnh trên sàn.
2. The author's notes were just fragments of ideas, waiting to be fleshed out into a full story.
- Các ghi chú của tác giả chỉ là những mảnh ý tưởng, đang chờ được phát triển thành một câu chuyện đầy đủ.
3. The archaeologists carefully collected and catalogued each fragment of pottery they found at the site.
- Các nhà khảo cổ học cẩn thận thu thập và lưu trữ từng mảnh gốm họ tìm thấy tại hiện trường.
4. The speech was a fragmented mess, with the speaker jumping from one topic to another without any coherence.
- Bài phát biểu là một mớ hỗn độn, với người phát biểu nhảy từ một chủ đề sang chủ đề khác mà không có bất kỳ liên kết nào.
5. The old manuscript was so fragile that it crumbled into fragments when touched.
- Bản thảo cũ quá dễ vỡ đến mức nó vụt thành từng mảnh khi chạm vào.
6. The painting depicted a fragmented image of a shattered mirror, reflecting the artist's inner turmoil.
- Bức tranh miêu tả một hình ảnh mảnh vỡ của một chiếc gương bị vỡ, phản ánh sự hỗn loạn bên trong của nghệ sĩ.