Some examples of word usage: frolicsomeness
1. The puppy's frolicsomeness brought joy to everyone in the room.
- Tính vui vẻ của chú chó làm hạnh phúc mọi người trong phòng.
2. The children's frolicsomeness was contagious, and soon all the adults joined in the fun.
- Tính vui vẻ của trẻ con lây lan, và sớm hết mọi người lớn đều tham gia vào niềm vui.
3. Despite her age, Grandma still had a spark of frolicsomeness in her eyes.
- Mặc dù đã già, bà vẫn còn một tia vui vẻ trong ánh mắt.
4. The circus performers showcased their frolicsomeness through their acrobatic feats.
- Những nghệ sĩ xiếc thể hiện tính vui vẻ của mình thông qua những màn nhào lộn.
5. The park was filled with the frolicsomeness of children running and playing.
- Công viên tràn ngập tính vui vẻ của trẻ em chạy nhảy và chơi đùa.
6. The kitten's frolicsomeness was a constant source of entertainment for the family.
- Tính vui vẻ của con mèo con là nguồn giải trí không ngừng cho gia đình.