1. Her playful kittenishness always brightened up the room.
- Sự đáng yêu của cô ấy luôn làm sáng bừng cả căn phòng.
2. The actress's kittenishness added charm to her performance.
- Sự đáng yêu của nữ diễn viên làm tăng thêm sự quyến rũ cho diễn xuất của cô ấy.
3. She couldn't help but giggle at the kittenishness of the tiny kitten.
- Cô không thể không cười nhẹ nhàng trước sự đáng yêu của chú mèo con bé nhỏ.
4. The kittenishness in her voice made him smile.
- Sự đáng yêu trong giọng nói của cô ấy khiến anh ấy cười.
5. Her kittenishness was evident in the way she played with her hair.
- Sự đáng yêu của cô ấy được thể hiện rõ trong cách cô ấy chơi với tóc.
6. The kittenishness of the young girl was endearing to everyone she met.
- Sự đáng yêu của cô bé trẻ tuổi đó làm cho mọi người xung quanh đều yêu mến.
An kittenishness synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kittenishness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của kittenishness