Some examples of word usage: frounce
1. The cat began to frounce when it saw a bird outside the window.
- Con mèo bắt đầu nhấp nhổ khi nhìn thấy một con chim ngoài cửa sổ.
2. She couldn't help but frounce in excitement when she received the news.
- Cô ấy không thể không nhấp nhổ trong sự hồi hộp khi nhận được tin tức.
3. The dog started to frounce playfully with its favorite toy.
- Con chó bắt đầu nhấp nhổ một cách vui vẻ với đồ chơi yêu thích của nó.
4. The child's face lit up with joy as he began to frounce around the playground.
- Khuôn mặt của đứa trẻ sáng lên với niềm vui khi bắt đầu nhấp nhổ xung quanh công viên chơi.
5. The dancer's movements were graceful and elegant, as she seemed to frounce across the stage.
- Những bước nhảy của vũ công rất duyên dáng và lịch lãm, khi cô ấy dường như nhấp nhổ trên sân khấu.
6. The young girl couldn't contain her excitement and began to frounce around the room.
- Cô bé không thể kiềm chế được niềm hứng thú và bắt đầu nhấp nhổ xung quanh phòng.