Some examples of word usage: geeks
1. Geeks are often known for their deep knowledge and passion for technology.
- Những người nghiện thường nổi tiếng với kiến thức sâu rộng và đam mê với công nghệ.
2. My friends and I are a group of geeks who love to discuss the latest trends in video games.
- Bạn bè tôi và tôi là một nhóm những người nghiện thích thảo luận về những xu hướng mới nhất trong trò chơi điện tử.
3. She may seem quiet and reserved, but she's actually a huge geek when it comes to comic books.
- Cô ấy có vẻ im lặng và kín đáo, nhưng thực ra cô ấy là một tín đồ lớn với truyện tranh.
4. The tech conference was filled with geeks eager to learn about the newest innovations in the industry.
- Hội nghị công nghệ đã được lấp đầy bởi những người nghiện háo hức học hỏi về những đổi mới mới nhất trong ngành.
5. He proudly identifies as a geek and loves to attend cosplay events dressed as his favorite characters.
- Anh ấy tự hào tự nhận mình là một tín đồ và thích tham dự sự kiện cosplay mặc trang phục của những nhân vật yêu thích.
6. The geek community is known for their inclusivity and welcoming attitude towards newcomers.
- Cộng đồng nghiện thường nổi tiếng với tính bao dung và thái độ nồng nhiệt chào đón người mới.