Some examples of word usage: greenest
1. The greenest car on the market is the electric Tesla Model S.
(Xe hơi xanh nhất trên thị trường là Tesla Model S điện.)
2. Our goal is to make our city the greenest in the country by implementing sustainable practices.
(Mục tiêu của chúng tôi là biến thành phố của chúng tôi trở thành thành phố xanh nhất trong cả nước bằng cách thực hiện các phương pháp bền vững.)
3. This company prides itself on being the greenest in the industry, using only eco-friendly materials.
(Công ty này tự hào về việc trở thành công ty xanh nhất trong ngành, chỉ sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường.)
4. The greenest way to get around town is by biking or walking.
(Cách xanh nhất để đi chuyển qua thành phố là bằng cách đi xe đạp hoặc đi bộ.)
5. The greenest choice for packaging materials is biodegradable and compostable options.
(Lựa chọn xanh nhất cho các vật liệu đóng gói là các lựa chọn phân hủy sinh học và có thể phân hủy.)
6. By choosing to recycle and reduce waste, we can all work towards a greener future.
(Bằng cách lựa chọn tái chế và giảm thải, chúng ta có thể cùng nhau làm việc vì một tương lai xanh hơn.)