1. I am planning a trip to Havana next summer.
Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Havana vào mùa hè tới.
2. The streets of Havana are filled with colorful buildings and vintage cars.
Các con đường của Havana đều đầy với các tòa nhà màu sắc và các xe hơi cổ.
3. I tried a delicious mojito at a bar in Havana.
Tôi đã thử một ly mojito ngon tại một quán bar ở Havana.
4. Havana is known for its vibrant music and dance scene.
Havana nổi tiếng với âm nhạc sôi động và vũ đạo.
5. We visited the historic fortresses in Havana.
Chúng tôi đã thăm những pháo đài lịch sử ở Havana.
6. The warm weather in Havana made it the perfect destination for a winter getaway.
Thời tiết ấm áp ở Havana đã làm cho nơi đây trở thành điểm đến hoàn hảo cho một chuyến đi vào mùa đông.
An havana synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with havana, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của havana