Some examples of word usage: toby
1. Toby is a friendly and playful dog who loves to fetch sticks.
Toby là một con chó thân thiện và vui vẻ thích chơi ném que.
2. I always bring Toby with me when I go for a walk in the park.
Tôi luôn đem theo Toby khi đi dạo trong công viên.
3. Toby's favorite toy is a squeaky ball that he loves to chase around the yard.
Trò chơi yêu thích của Toby là quả bóng kêu kèm theo mà nó thích đuổi theo khắp sân.
4. Toby is a smart dog who quickly learns new tricks.
Toby là một con chó thông minh nhanh chóng học được các mẹo mới.
5. Toby's fur is soft and fluffy, making him a joy to cuddle with.
Lông của Toby mềm và dày, khiến cho việc ôm nó trở nên thú vị.
6. Whenever I come home, Toby greets me with a wagging tail and a big smile.
Mỗi khi tôi về nhà, Toby chào đón tôi bằng đuôi đu đưa và nụ cười tươi.