Some examples of word usage: heaters
1. Please make sure to turn off the heaters before leaving the house.
Vui lòng đảm bảo tắt máy sưởi trước khi rời khỏi nhà.
2. The heaters in my office are not working properly, can someone come and fix them?
Các máy sưởi trong văn phòng của tôi không hoạt động đúng cách, có ai đó có thể đến sửa chúng không?
3. It is important to have heaters in your home during the winter months to stay warm.
Quan trọng phải có máy sưởi trong nhà vào những tháng mùa đông để giữ ấm.
4. The heaters in the hotel room were too loud and kept me awake all night.
Các máy sưởi trong phòng khách sạn quá ồn và khiến tôi không thể ngủ suốt đêm.
5. Make sure to check the filters on your heaters regularly to ensure they are working efficiently.
Hãy đảm bảo kiểm tra bộ lọc trên máy sưởi của bạn thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
6. The heaters in the restaurant were not enough to keep us warm on a cold night.
Các máy sưởi trong nhà hàng không đủ để giữ ấm cho chúng tôi vào một đêm lạnh.