Some examples of word usage: furnaces
1. The furnaces in the factory are used to melt metal for casting.
- Các lò nung trong nhà máy được sử dụng để nung kim loại để đúc.
2. It's important to regularly clean and maintain furnaces to ensure their efficiency.
- Quan trọng phải thường xuyên lau chùi và bảo dưỡng lò nung để đảm bảo hiệu suất của chúng.
3. The furnaces were blazing hot as the workers poured molten steel into molds.
- Các lò nung đang nóng đỏ khi công nhân đổ thép nóng chảy vào khuôn.
4. The old house had a coal furnace that kept the residents warm during the winter.
- Căn nhà cũ có một lò than giữ cho cư dân ấm áp trong mùa đông.
5. The furnaces were shut down for maintenance, causing a temporary halt in production.
- Các lò nung đã bị tắt để bảo dưỡng, gây ra sự đình chỉ tạm thời trong sản xuất.
6. The company invested in new, more efficient furnaces to reduce energy consumption.
- Công ty đã đầu tư vào các lò nung mới, hiệu suất cao hơn để giảm tiêu thụ năng lượng.