Some examples of word usage: hiya
1. Hiya! How are you doing today?
Translation: Chào bạn! Bạn có khỏe không?
2. Hiya, can you pass me the salt please?
Translation: Xin chào, bạn có thể chuyển cho tôi muối được không?
3. Hiya, I'm so excited to see you!
Translation: Chào bạn, tôi rất vui khi gặp bạn!
4. Hiya, do you want to grab lunch together?
Translation: Chào bạn, bạn có muốn đi ăn trưa cùng nhau không?
5. Hiya, can I borrow your pen for a moment?
Translation: Xin chào, tôi có thể mượn bút của bạn được không?
6. Hiya, do you need any help with your homework?
Translation: Chào bạn, bạn cần giúp đỡ gì với bài làm về nhà không?