Some examples of word usage: hylic
1. The hylic nature of the material world is evident in our constant desire for material possessions.
(Tính chất vật chất của thế giới vật chất rõ ràng qua sự ham muốn không ngừng của chúng ta đối với tài sản vật chất.)
2. The hylic tendencies of society often lead to a focus on wealth and status over spiritual growth.
(Những xu hướng vật chất của xã hội thường dẫn đến việc tập trung vào giàu có và địa vị hơn là sự phát triển tinh thần.)
3. Some religions believe that the human body is inherently hylic and must be transcended in order to achieve enlightenment.
(Một số tôn giáo tin rằng cơ thể con người vốn là vật chất và phải vượt qua nó để đạt được sự giác ngộ.)
4. The hylic worldview sees physical pleasure and comfort as the ultimate goals in life.
(Thế giới quan vật chất coi niềm vui và sự thoải mái vật lý là mục tiêu cuối cùng trong cuộc sống.)
5. It is important to recognize the hylic aspects of our existence, but also to strive for a balance with our spiritual needs.
(Quan trọng là nhận biết những khía cạnh vật chất của sự tồn tại của chúng ta, nhưng cũng cần cố gắng tìm sự cân bằng với nhu cầu tinh thần của chúng ta.)
6. The philosopher believed that the hylic nature of humanity was a barrier to true understanding and connection with the divine.
(Nhà triết học tin rằng tính chất vật chất của con người là một rào cản đối với sự hiểu biết và kết nối thật sự với thần thánh.)