Some examples of word usage: impropriety
1. The CEO's impropriety in using company funds for personal expenses led to his resignation.
Hành vi không đúng đắn của CEO khi sử dụng quỹ công ty để chi tiêu cá nhân đã dẫn đến việc ông từ chức.
2. The teacher was reprimanded for his impropriety in making inappropriate comments to his students.
Giáo viên đã bị khiển trách vì hành vi không thích hợp khi nói những lời bình luận không phù hợp với học sinh của mình.
3. It is important for public officials to avoid any appearance of impropriety in order to maintain public trust.
Đối với các quan chức công cộng, quan trọng là phải tránh bất kỳ dấu hiệu nào của sự không đúng đắn để duy trì sự tin tưởng của công chúng.
4. The company's policy strictly prohibits any impropriety in the workplace, such as harassment or discrimination.
Chính sách của công ty cấm nghiêm ngặt mọi hành vi không đúng đắn tại nơi làm việc, như quấy rối hoặc phân biệt đối xử.
5. The politician's reputation was tarnished by allegations of impropriety in his financial dealings.
Danh tiếng của chính trị gia bị hủy hoại bởi cáo buộc về sự không đúng đắn trong các giao dịch tài chính của ông.
6. The lawyer was disbarred for his impropriety in mishandling client funds.
Luật sư đã bị mất bằng vì hành vi không đúng đắn khi xử lý quỹ của khách hàng.