under the influence of: chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
to exercise one's influence on someone: gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
uy thế, thế lực
a person of influence: người có thế lực
người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
người có thế lực
Some examples of word usage: influences
1. Her parents are strong influences in her life.
=> Bố mẹ cô ấy là những ảnh hưởng mạnh mẽ trong cuộc sống của cô ấy.
2. The artist's travels around the world have had a significant influence on his work.
=> Những chuyến du lịch của nghệ sĩ khắp thế giới đã có ảnh hưởng đáng kể đến công việc của anh ấy.
3. Social media influencers can have a big impact on the purchasing decisions of their followers.
=> Những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người theo dõi của họ.
4. It's important to be aware of the influences that shape our beliefs and opinions.
=> Việc nhận thức về những ảnh hưởng tạo nên niềm tin và quan điểm của chúng ta là quan trọng.
5. The music of the Beatles has had a lasting influence on popular culture.
=> Âm nhạc của ban nhạc Beatles đã để lại ảnh hưởng lâu dài đối với văn hóa đại chúng.
6. Growing up in a multicultural environment can expose children to a variety of influences.
=> Lớn lên trong một môi trường đa văn hóa có thể khiến cho trẻ em tiếp xúc với nhiều ảnh hưởng khác nhau.
An influences synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with influences, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của influences