Some examples of word usage: influent
1. The influent businessman was able to secure a lucrative deal for his company.
Người đàn ông có ảnh hưởng đã có thể ký kết một thỏa thuận lợi nhuận cho công ty của mình.
2. Her influent social media presence helped raise awareness for the charity event.
Sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội của cô ấy đã giúp tăng cường nhận thức về sự kiện từ thiện.
3. The influent artist's work was highly praised by critics.
Công việc của nghệ sĩ có ảnh hưởng đã được các nhà phê bình ca ngợi cao.
4. As an influent figure in the industry, his opinions carry a lot of weight.
Là một nhân vật có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp, ý kiến của anh ấy mang nhiều trọng lượng.
5. The influent leader was able to unite different factions within the organization.
Người lãnh đạo có ảnh hưởng đã có thể đoàn kết các phe phái khác nhau trong tổ chức.
6. She became an influent voice for environmental conservation in her community.
Cô ấy trở thành một giọng nói có ảnh hưởng trong việc bảo vệ môi trường trong cộng đồng của mình.