Some examples of word usage: insupportable
1. The pain was insupportable, causing him to double over in agony.
- Cơn đau quá khủng khiếp, khiến anh ta uốn cong trong cơn đau.
2. The workload at her job became insupportable, leading her to quit.
- Khối lượng công việc tại công việc của cô trở nên không thể chịu đựng, khiến cô phải nghỉ việc.
3. The heat in the room was insupportable, making everyone uncomfortable.
- Sự nóng trong phòng khó chịu, làm cho mọi người không thoải mái.
4. The constant noise from the construction site was insupportable, disrupting the neighborhood.
- Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng không thể chịu đựng, làm ảnh hưởng đến khu phố.
5. The injustice of the situation was insupportable, causing outrage among the community.
- Sự bất công của tình hình không thể chịu đựng, gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
6. The lack of basic necessities in the refugee camp was insupportable, prompting urgent action.
- Sự thiếu hụt các nhu yếu phẩm cơ bản trong trại tị nạn không thể chịu đựng, khiến cho việc hành động cấp bách.