Some examples of word usage: unendurable
1. The pain was unendurable, causing him to cry out in agony.
- Sự đau đớn không thể chịu đựng được, khiến anh ta gào lên trong đau khổ.
2. The unbearable heat made the room unendurable.
- Sự nóng khó chịu khiến căn phòng không thể sống được.
3. The thought of living without her was unendurable for him.
- Suy nghĩ về việc sống không có cô ấy là không thể chịu đựng được với anh ta.
4. The constant noise from the construction site became unendurable for the residents.
- Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng trở thành không thể chịu đựng được đối với các cư dân.
5. The unendurable pressure from his boss caused him to quit his job.
- Áp lực không thể chịu đựng được từ sếp khiến anh ta bỏ việc.
6. The loneliness of being stranded on the deserted island was unendurable.
- Sự cô đơn khi bị mắc kẹt trên hòn đảo hoang vắng là không thể chịu đựng được.