Some examples of word usage: intelligence
1. She has a high level of intelligence and is able to solve complex problems easily.
- Cô ấy có trí tuệ cao và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.
2. Emotional intelligence is just as important as academic intelligence in building strong relationships.
- Trí thông minh cảm xúc cũng quan trọng như trí thông minh học thuật trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
3. The artificial intelligence in modern technology is advancing rapidly, changing the way we live and work.
- Trí tuệ nhân tạo trong công nghệ hiện đại đang phát triển nhanh chóng, thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.
4. Many researchers believe that intelligence is a combination of genetic and environmental factors.
- Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng trí thông minh là sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường.
5. The intelligence of animals never ceases to amaze us, as they exhibit problem-solving abilities and social behaviors.
- Trí thông minh của động vật luôn khiến chúng ta ngạc nhiên, khi chúng thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và hành vi xã hội.
6. The government is investing in intelligence agencies to gather information and prevent potential threats to national security.
- Chính phủ đang đầu tư vào các cơ quan tình báo để thu thập thông tin và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn đến an ninh quốc gia.