Some examples of word usage: rumor
1. There is a rumor going around that the company is going to lay off employees.
Có tin đồn rằng công ty sẽ sa thải nhân viên.
2. Don't believe everything you hear, sometimes rumors are just gossip.
Đừng tin vào mọi điều bạn nghe, đôi khi tin đồn chỉ là chuyện đồn.
3. The rumor of a new restaurant opening in town has everyone excited.
Tin đồn về việc mở một nhà hàng mới ở thị trấn khiến mọi người phấn khích.
4. I heard a rumor that our favorite band is going to have a reunion tour.
Tôi nghe tin đồn rằng ban nhạc yêu thích của chúng ta sẽ có một chuyến lưu diễn đoàn tụ.
5. The rumor about the celebrity's secret marriage spread like wildfire on social media.
Tin đồn về hôn nhân bí mật của ngôi sao lan truyền như cơn lửa rừng trên mạng xã hội.
6. It's best not to spread rumors about others, it can cause a lot of harm.
Tốt nhất là không nên lan truyền tin đồn về người khác, nó có thể gây ra nhiều tổn thương.