Some examples of word usage: jeremiads
1. The preacher delivered a series of jeremiads, warning the congregation about the consequences of their sinful ways.
-> Người truyền giáo đã phát biểu một loạt các bài thuyết pháp, cảnh báo giáo đồ về hậu quả của những hành vi tội lỗi của họ.
2. The political commentator's jeremiads against corruption in government were well-received by the public.
-> Các bài phê phán chính trị của nhà bình luận về vấn đề tham nhũng trong chính phủ đã được công chúng đón nhận.
3. The author's jeremiads about the decline of moral values in society struck a chord with many readers.
-> Các bài phàn nàn của tác giả về sự suy thoái của giá trị đạo đức trong xã hội đã chạm đến nhiều độc giả.
4. The professor's jeremiads on the state of education in the country sparked a lively debate among students.
-> Các bài diễn văn của giáo sư về tình hình giáo dục ở đất nước đã khơi dậy một cuộc tranh luận sôi nổi giữa sinh viên.
5. The journalist's jeremiads about the environmental crisis were a wake-up call for many people.
-> Các bài phê phán của nhà báo về khủng hoảng môi trường đã là một lời kêu gọi thức tỉnh cho nhiều người.
6. Despite the preacher's jeremiads, some members of the congregation continued to engage in unethical behavior.
-> Mặc dù có những bài thuyết pháp của mục sư, một số thành viên trong giáo đồ vẫn tiếp tục tham gia vào hành vi không đạo đức.