Some examples of word usage: jotter
1. I need to write down this important information in my jotter before I forget.
Tôi cần viết thông tin quan trọng này vào sổ tay trước khi quên.
2. She always carries her jotter with her to jot down ideas and notes throughout the day.
Cô ấy luôn mang theo sổ tay để ghi chú ý tưởng và ghi chú suốt cả ngày.
3. I keep a jotter in my bag so I can quickly write down any important details.
Tôi giữ một cuốn sổ tay trong túi để có thể nhanh chóng ghi lại bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
4. The jotter is small and easy to carry around, making it convenient for taking notes on the go.
Sổ tay nhỏ gọn và dễ mang theo, tiện lợi cho việc ghi chú khi di chuyển.
5. I use my jotter to jot down reminders and to-do lists so I stay organized.
Tôi sử dụng sổ tay để ghi chú nhắc nhở và danh sách công việc để tổ chức công việc của mình.
6. He pulled out his jotter and quickly scribbled down the phone number before forgetting it.
Anh ấy rút ra sổ tay và nhanh chóng viết nhanh số điện thoại trước khi quên.