cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
bản khắc (để in)
số lớn cổ phần
(ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
(kỹ thuật) puli
(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
(từ lóng) cái đầu (người)
người đần độn
người nhẫn tâm
chip of the old block
đứa con giống bố như tạc
to be senf to the block
bị xử chém
ngoại động từ
làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
to block the enemy's plant: chặn đứng những kế hoạch của địch
(thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
phản đối (dự luật ở nghị viện)
gò vào khuôn (mũ...)
rập chữ nổi (bìa sách, da
to block out (in)
phác ra, vẽ phác
to block out a plan: phác ra một kế hoạch
to block in a pictủe: vẽ phác một bức tranh
Some examples of word usage: block
1. I need to block out all distractions and focus on studying for my exam.
Tôi cần phải chặn hết mọi sự xao lạc và tập trung vào học cho kỳ thi của mình.
2. The road was blocked by a fallen tree after the storm.
Con đường bị chặn bởi một cây gãy sau cơn bão.
3. I can't get through to my friend because his phone number is blocked.
Tôi không thể liên lạc với bạn vì số điện thoại của anh bị chặn.
4. The company blocked access to certain websites on their office computers.
Công ty đã chặn truy cập vào một số trang web trên máy tính văn phòng của họ.
5. The goalkeeper made a great block to prevent the opposing team from scoring.
Thủ môn đã thực hiện một pha chặn tuyệt vời để ngăn đội đối phương ghi bàn.
6. She felt a mental block when trying to come up with ideas for her project.
Cô ấy cảm thấy có một chướng ngại về tinh thần khi cố gắng nghĩ ra ý tưởng cho dự án của mình.
An block synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with block, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của block