to wing a hospital: làm thêm chái cho một bệnh viện
(quân sự) bố phòng ở cánh bên
Some examples of word usage: wing
1. The bird soared through the sky on its powerful wings.
- Con chim bay lượn trên bầu trời bằng đôi cánh mạnh mẽ của nó.
2. The airplane's wings extended out as it prepared for takeoff.
- Đôi cánh của máy bay được mở rộng ra khi chuẩn bị cất cánh.
3. The butterfly flapped its delicate wings as it landed on the flower.
- Con bướm đập đôi cánh mỏng manh của nó khi hạ cánh trên hoa.
4. The football player suffered a broken wing during the game.
- Cầu thủ bóng đá bị gãy cánh trong trận đấu.
5. The restaurant is known for its delicious buffalo wings.
- Nhà hàng nổi tiếng với món cánh bò ngon.
6. She felt a sense of freedom as she rode her motorcycle with the wind in her hair and the open road stretching out before her like a giant wing.
- Cô ấy cảm thấy tự do khi đi xe máy với gió trong tóc và con đường trải rộng trước mắt như một cánh vô tận.
An wing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của wing